celebrator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
celebrator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm celebrator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của celebrator.
Từ điển Anh Việt
celebrator
xem celebrate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
celebrator
Similar:
celebrant: a person who is celebrating
Synonyms: celebrater