celebratory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

celebratory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm celebratory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của celebratory.

Từ điển Anh Việt

  • celebratory

    xem celebrate

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • celebratory

    used for celebrating