fete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fete.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fete

    an elaborate party (often outdoors)

    Synonyms: feast, fiesta

    Similar:

    festival: an organized series of acts and performances (usually in one place)

    a drama festival

    celebrate: have a celebration

    They were feting the patriarch of the family

    After the exam, the students were celebrating

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).