festival nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
festival nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm festival giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của festival.
Từ điển Anh Việt
festival
/'festivəl/
* tính từ
thuộc ngày hội
* danh từ
ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn
a film festival: đại hội điện ảnh
the World Youth: festival đại hội liên hoan thanh niên thế giới
lunar year festival: ngày tết, tết Nguyên đán
đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi nổi tiếng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
festival
a day or period of time set aside for feasting and celebration
an organized series of acts and performances (usually in one place)
a drama festival
Synonyms: fete