festival seating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

festival seating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm festival seating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của festival seating.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • festival seating

    * kinh tế

    việc xếp chỗ kiểu ngày hội