lionize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lionize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lionize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lionize.
Từ điển Anh Việt
lionize
/'laiənaiz/ (lionise) /'laiənaiz/
* ngoại động từ
đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu)
đối đâi như danh nhân, tiếp đón như danh nhân, đề cao như mộ danh nhân
* nội động từ
đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ, đi tham quan