notable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

notable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notable.

Từ điển Anh Việt

  • notable

    /'noutəbl/

    * tính từ

    có tiếng, trứ danh

    đáng kể, đáng chú ý

    (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo

    * danh từ

    người có danh vọng, người có địa vị uy quyền

    thân hào, nhân sĩ

    Assembly of Notables

    hội đồng nhân sĩ (họp trong tình trạng khẩn cấp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet