notable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
notable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notable.
Từ điển Anh Việt
notable
/'noutəbl/
* tính từ
có tiếng, trứ danh
đáng kể, đáng chú ý
(từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo
* danh từ
người có danh vọng, người có địa vị uy quyền
thân hào, nhân sĩ
Assembly of Notables
hội đồng nhân sĩ (họp trong tình trạng khẩn cấp)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
notable
Similar:
luminary: a celebrity who is an inspiration to others
he was host to a large gathering of luminaries
Synonyms: leading light, guiding light, notability
noteworthy: worthy of notice
a noteworthy advance in cancer research
celebrated: widely known and esteemed
a famous actor
a celebrated musician
a famed scientist
an illustrious judge
a notable historian
a renowned painter
Synonyms: famed, far-famed, famous, illustrious, noted, renowned