noteworthy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noteworthy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noteworthy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noteworthy.

Từ điển Anh Việt

  • noteworthy

    /'nout,wə:ði/

    * tính từ

    đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noteworthy

    worthy of notice

    a noteworthy advance in cancer research

    Synonyms: notable

    worthy of notice

    a noteworthy fact is that her students rarely complain

    a remarkable achievement

    Synonyms: remarkable