remarkable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remarkable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remarkable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remarkable.

Từ điển Anh Việt

  • remarkable

    /ri'mɑ:kəbl/

    * tính từ

    đáng chú ý

    xuất sắc, phi thường, đặc biệt

    rõ rệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remarkable

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đáng chú ý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remarkable

    unusual or striking

    a remarkable sight

    such poise is singular in one so young

    Synonyms: singular

    Similar:

    noteworthy: worthy of notice

    a noteworthy fact is that her students rarely complain

    a remarkable achievement