famed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
famed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm famed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của famed.
Từ điển Anh Việt
famed
/feimd/
* tính từ
nổi tiếng, lừng danh
famed for valour: nổi tiếng dũng cảm
được đồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
famed
Similar:
celebrated: widely known and esteemed
a famous actor
a celebrated musician
a famed scientist
an illustrious judge
a notable historian
a renowned painter
Synonyms: far-famed, famous, illustrious, notable, noted, renowned