famed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

famed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm famed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của famed.

Từ điển Anh Việt

  • famed

    /feimd/

    * tính từ

    nổi tiếng, lừng danh

    famed for valour: nổi tiếng dũng cảm

    được đồn

Từ điển Anh Anh - Wordnet