renowned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renowned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renowned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renowned.
Từ điển Anh Việt
renowned
/ri'naund/
* tính từ
có tiếng, nổi tiếng, trứ danh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
renowned
* kỹ thuật
xây dựng:
nổi tiếng. lừng danh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
renowned
Similar:
celebrated: widely known and esteemed
a famous actor
a celebrated musician
a famed scientist
an illustrious judge
a notable historian
a renowned painter
Synonyms: famed, far-famed, famous, illustrious, notable, noted