leading light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leading light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leading light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leading light.
Từ điển Anh Việt
leading light
/'li:diɳ'lait/
* danh từ
(hàng hải) đèn dẫn đường (cho tàu bè ra vào cảng)
(từ lóng) nhân vật quan trọng nhất (trong một tổ chức...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leading light
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
đèn dẫn đường
toán & tin:
đèn định hướng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leading light
Similar:
luminary: a celebrity who is an inspiration to others
he was host to a large gathering of luminaries
Synonyms: guiding light, notable, notability
Từ liên quan
- leading
- leading arm
- leading end
- leading man
- leading off
- leading axle
- leading case
- leading edge
- leading lady
- leading line
- leading load
- leading mark
- leading note
- leading pile
- leading rein
- leading shoe
- leading tone
- leading zero
- leading-rein
- leading angle
- leading block
- leading bogie
- leading jetty
- leading light
- leading phase
- leading price
- leading screw
- leading wheel
- leading agency
- leading astray
- leading by 90o
- leading effect
- leading fossil
- leading market
- leading sector
- leading shares
- leading article
- leading company
- leading concern
- leading current
- leading partner
- leading payment
- leading process
- leading product
- leading surface
- leading voltage
- leading-strings
- leading creditor
- leading currency
- leading decision