leading light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leading light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leading light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leading light.

Từ điển Anh Việt

  • leading light

    /'li:diɳ'lait/

    * danh từ

    (hàng hải) đèn dẫn đường (cho tàu bè ra vào cảng)

    (từ lóng) nhân vật quan trọng nhất (trong một tổ chức...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leading light

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đèn dẫn đường

    toán & tin:

    đèn định hướng

Từ điển Anh Anh - Wordnet