leading phase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leading phase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leading phase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leading phase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leading phase

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    pha nhanh

    pha sớm

    điện:

    pha vượt trước