leading case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leading case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leading case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leading case.

Từ điển Anh Việt

  • leading case

    /'li:diɳ'keis/

    * danh từ

    (pháp lý) vụ án dùng làm tiền tệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leading case

    * kinh tế

    vụ án có hiệu lực án lệ