leading voltage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leading voltage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leading voltage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leading voltage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leading voltage
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
điện áp sớm pha
Từ liên quan
- leading
- leading arm
- leading end
- leading man
- leading off
- leading axle
- leading case
- leading edge
- leading lady
- leading line
- leading load
- leading mark
- leading note
- leading pile
- leading rein
- leading shoe
- leading tone
- leading zero
- leading-rein
- leading angle
- leading block
- leading bogie
- leading jetty
- leading light
- leading phase
- leading price
- leading screw
- leading wheel
- leading agency
- leading astray
- leading by 90o
- leading effect
- leading fossil
- leading market
- leading sector
- leading shares
- leading article
- leading company
- leading concern
- leading current
- leading partner
- leading payment
- leading process
- leading product
- leading surface
- leading voltage
- leading-strings
- leading creditor
- leading currency
- leading decision