leading line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leading line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leading line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leading line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leading line

    * kinh tế

    mặt hàng bán quảng cáo

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đường chập tiêu

    điện lạnh:

    vạch đầu dãy (phổ)