leading sector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leading sector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leading sector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leading sector.
Từ điển Anh Việt
Leading sector
(Econ) Ngành dẫn đầu.
+ Mức độ thanh toán lương bổng chung trong một ngành kinh tế được coi là điểm tham khảo về lương cho các khu vực khác (ví dụ nghiệp đoàn trong một khu vực công cộng có thể lấy mức thanh toán lương bổng trong khu vực tư nhân để tham khảo).
Từ liên quan
- leading
- leading arm
- leading end
- leading man
- leading off
- leading axle
- leading case
- leading edge
- leading lady
- leading line
- leading load
- leading mark
- leading note
- leading pile
- leading rein
- leading shoe
- leading tone
- leading zero
- leading-rein
- leading angle
- leading block
- leading bogie
- leading jetty
- leading light
- leading phase
- leading price
- leading screw
- leading wheel
- leading agency
- leading astray
- leading by 90o
- leading effect
- leading fossil
- leading market
- leading sector
- leading shares
- leading article
- leading company
- leading concern
- leading current
- leading partner
- leading payment
- leading process
- leading product
- leading surface
- leading voltage
- leading-strings
- leading creditor
- leading currency
- leading decision