leading mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leading mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leading mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leading mark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leading mark

    * kinh tế

    dấu hiệu chính

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    dấu hiệu chập tiêu