leading edge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leading edge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leading edge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leading edge.

Từ điển Anh Việt

  • leading edge

    * danh từ

    gờ trước của cánh máy bay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leading edge

    * kỹ thuật

    cạnh đầu (của tín hiệu)

    mép trước

    sườn trước

    xây dựng:

    cạnh cắt dẫn đầu

    cơ khí & công trình:

    cạnh nghiêng

    toán & tin:

    cạnh trước

    cánh trước (máy bay)

    điện:

    mép sườn

    giao thông & vận tải:

    mép trước cánh

    sườn tấn của cánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leading edge

    forward edge of an airfoil