leading edge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leading edge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leading edge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leading edge.
Từ điển Anh Việt
leading edge
* danh từ
gờ trước của cánh máy bay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leading edge
* kỹ thuật
cạnh đầu (của tín hiệu)
mép trước
sườn trước
xây dựng:
cạnh cắt dẫn đầu
cơ khí & công trình:
cạnh nghiêng
toán & tin:
cạnh trước
cánh trước (máy bay)
điện:
mép sườn
giao thông & vận tải:
mép trước cánh
sườn tấn của cánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leading edge
forward edge of an airfoil
Từ liên quan
- leading
- leading arm
- leading end
- leading man
- leading off
- leading axle
- leading case
- leading edge
- leading lady
- leading line
- leading load
- leading mark
- leading note
- leading pile
- leading rein
- leading shoe
- leading tone
- leading zero
- leading-rein
- leading angle
- leading block
- leading bogie
- leading jetty
- leading light
- leading phase
- leading price
- leading screw
- leading wheel
- leading agency
- leading astray
- leading by 90o
- leading effect
- leading fossil
- leading market
- leading sector
- leading shares
- leading article
- leading company
- leading concern
- leading current
- leading partner
- leading payment
- leading process
- leading product
- leading surface
- leading voltage
- leading-strings
- leading creditor
- leading currency
- leading decision