leading block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leading block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leading block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leading block.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leading block

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    dòng dọc dẫn

    hóa học & vật liệu:

    puli dẫn