luminary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
luminary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luminary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luminary.
Từ điển Anh Việt
luminary
/'lu:minəri/
* danh từ
thể sáng (như mặt trời, mặt trăng)
danh nhân, ngôi sao sáng; người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn
luminary
(vật lí) thiên thể phát quang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
luminary
a celebrity who is an inspiration to others
he was host to a large gathering of luminaries
Synonyms: leading light, guiding light, notable, notability