store loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

store loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm store loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của store loop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • store loop

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vòng lưu trữ