store keeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

store keeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm store keeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của store keeper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • store keeper

    * kỹ thuật

    người coi kho

    thủ kho