stored-program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stored-program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stored-program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stored-program.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stored-program

    of or concerning programs stored in the computer's own memory

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).