store-bought nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

store-bought nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm store-bought giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của store-bought.

Từ điển Anh Việt

  • store-bought

    * tính từ

    làm sẵn ở tiệm (chứ không phải làm ở nhà); mua ở cửa hàng mang về

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • store-bought

    Similar:

    boughten: purchased; not homemade

    my boughten clothes

    a store-bought dress