boughten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boughten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boughten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boughten.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boughten
purchased; not homemade
my boughten clothes
a store-bought dress
Synonyms: store-bought
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).