storey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
storey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm storey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của storey.
Từ điển Anh Việt
storey
/'stɔ:ri/
* danh từ
tầng, tầng gác
the upper storey
(nghĩa bóng) bộ óc
to be a little wrong in the upper storey: dở hơi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
storey
* kỹ thuật
bậc
sàn
tầng
xây dựng:
sàn gác