story nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

story nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm story giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của story.

Từ điển Anh Việt

  • story

    /'stɔ:ri/

    * danh từ

    chuyện, câu chuyện

    they all tell the same story: họ đều kể một câu chuyện như nhau

    as the story goes: người ta nói chuyện rằng

    but that is another story: nhưng đó lại là chuyện khác

    truyện

    a short story: truyện ngắn

    cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...)

    he reads only for the story: anh ta đọc để hiểu cốt truyện thôi

    tiểu sử, quá khứ (của một người)

    luây kàng ngốc khoành người nói dối

    oh you story!: nói dối!, điêu!

    (từ cổ,nghĩa cổ) lịch sử, sử học

    * danh từ

    (như) storey

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • story

    * kỹ thuật

    tầng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • story

    a piece of fiction that narrates a chain of related events

    he writes stories for the magazines

    Similar:

    narrative: a message that tells the particulars of an act or occurrence or course of events; presented in writing or drama or cinema or as a radio or television program

    his narrative was interesting

    Disney's stories entertain adults as well as children

    Synonyms: narration, tale

    floor: a structure consisting of a room or set of rooms at a single position along a vertical scale

    what level is the office on?

    Synonyms: level, storey

    history: a record or narrative description of past events

    a history of France

    he gave an inaccurate account of the plot to kill the president

    the story of exposure to lead

    Synonyms: account, chronicle

    report: a short account of the news

    the report of his speech

    the story was on the 11 o'clock news

    the account of his speech that was given on the evening news made the governor furious

    Synonyms: news report, account, write up

    fib: a trivial lie

    he told a fib about eating his spinach

    how can I stop my child from telling stories?

    Synonyms: tale, tarradiddle, taradiddle