storyline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

storyline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm storyline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của storyline.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • storyline

    the plot of a book or play or film

    Synonyms: plot line

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).