narrative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

narrative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narrative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narrative.

Từ điển Anh Việt

  • narrative

    /'nærətiv/

    * danh từ

    chuyện kể, bài tường thuật

    thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật

    * tính từ

    dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • narrative

    * kinh tế

    chú giả bút toán

    thuyết minh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • narrative

    a message that tells the particulars of an act or occurrence or course of events; presented in writing or drama or cinema or as a radio or television program

    his narrative was interesting

    Disney's stories entertain adults as well as children

    Synonyms: narration, story, tale

    consisting of or characterized by the telling of a story

    narrative poetry