narrative statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

narrative statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narrative statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narrative statement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • narrative statement

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    câu lệnh tường thuật