write up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

write up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm write up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của write up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • write up

    * kinh tế

    bút toán tăng

    ghi nâng cao

    ghi tăng lên

    ghi tăng lên (giá trị của sổ sách)

    nâng cao lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • write up

    bring to public notice by writing, with praise or condemnation

    The New York Times wrote him up last week

    Did your boss write you up?

    Similar:

    report: a short account of the news

    the report of his speech

    the story was on the 11 o'clock news

    the account of his speech that was given on the evening news made the governor furious

    Synonyms: news report, story, account

    write out: put into writing; write in complete form

    write out a contract