news report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

news report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm news report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của news report.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • news report

    Similar:

    report: a short account of the news

    the report of his speech

    the story was on the 11 o'clock news

    the account of his speech that was given on the evening news made the governor furious

    Synonyms: story, account, write up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).