newsroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

newsroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newsroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newsroom.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • newsroom

    the staff of a newspaper or the news department of a periodical

    every newspaper editor is criticized by the newsroom

    an office in which news is processed by a newspaper or news agency or television or radio station

    a reading room (in a library or club) where newspapers and other periodicals can be read

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).