newscaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
newscaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newscaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newscaster.
Từ điển Anh Việt
newscaster
/'nju:zkɑ:stə/
* danh từ
người phát thanh bản tin ở đài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
newscaster
someone who broadcasts the news