news leak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

news leak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm news leak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của news leak.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • news leak

    Similar:

    leak: unauthorized (especially deliberate) disclosure of confidential information

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).