news story nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
news story nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm news story giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của news story.
Từ điển Anh Việt
news story
/'nju:s'stɔ:ri/
* danh từ
bài phóng sự, bài tường thuật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
news story
Similar:
news article: an article reporting news
Synonyms: newspaper article
Từ liên quan
- news
- newsy
- newsie
- newsboy
- newsman
- news-boy
- news-hen
- news-man
- newscast
- newshawk
- newsless
- newspeak
- newsreel
- newsroom
- news item
- news leak
- news room
- news show
- news-film
- news-girl
- news-hawk
- news-reel
- news-room
- newsagent
- newsbreak
- newsflash
- newsgroup
- newshound
- newspaper
- newsprint
- newssheet
- newsstand
- newswoman
- news event
- news media
- news stand
- news story
- news-agent
- news-sheet
- news-stand
- newscaster
- newsdealer
- newsletter
- newsmonger
- newsperson
- newsreader
- newsvendor
- newsworthy
- newswriter
- news agency