newsmonger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
newsmonger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newsmonger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newsmonger.
Từ điển Anh Việt
newsmonger
/'nju:z,mʌɳgə/
* danh từ
người hay phao tin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
newsmonger
Similar:
gossip: a person given to gossiping and divulging personal information about others
Synonyms: gossiper, gossipmonger, rumormonger, rumourmonger