news room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
news room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm news room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của news room.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
news room
* kỹ thuật
xây dựng:
trung tâm tin tức
Từ liên quan
- news
- newsy
- newsie
- newsboy
- newsman
- news-boy
- news-hen
- news-man
- newscast
- newshawk
- newsless
- newspeak
- newsreel
- newsroom
- news item
- news leak
- news room
- news show
- news-film
- news-girl
- news-hawk
- news-reel
- news-room
- newsagent
- newsbreak
- newsflash
- newsgroup
- newshound
- newspaper
- newsprint
- newssheet
- newsstand
- newswoman
- news event
- news media
- news stand
- news story
- news-agent
- news-sheet
- news-stand
- newscaster
- newsdealer
- newsletter
- newsmonger
- newsperson
- newsreader
- newsvendor
- newsworthy
- newswriter
- news agency