newsletter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
newsletter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newsletter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newsletter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
newsletter
* kỹ thuật
thư thông báo
toán & tin:
thư tin tức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
newsletter
report or open letter giving informal or confidential news of interest to a special group
Synonyms: newssheet