news nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

news nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm news giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của news.

Từ điển Anh Việt

  • news

    /nju:z/

    * danh từ, số nhiều dùng như số ít

    tin, tin tức

    good news: tin mừng, tin vui, tin lành

    bad news: tin buồn, tin dữ

    what's the news?: có tin tức gì mới?

    ill news flies apace; bad news travels quickly: tin dữ lan nhanh

    no news is good news: không có tin tức gì là bình yên

    thats's no news to me: tôi đã biết tin đó rồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • news

    information about recent and important events

    they awaited news of the outcome

    Synonyms: intelligence, tidings, word

    information reported in a newspaper or news magazine

    the news of my death was greatly exaggerated

    informal information of any kind that is not previously known to someone

    it was news to me

    Similar:

    news program: a program devoted to current events, often using interviews and commentary

    we watch the 7 o'clock news every night

    Synonyms: news show

    newsworthiness: the quality of being sufficiently interesting to be reported in news bulletins

    the judge conceded the newsworthiness of the trial

    he is no longer news in the fashion world