intelligence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
intelligence
/in'telidʤəns/
* danh từ
sự hiểu biết
khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc
tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo
cơ quan tình báo
intelligence
thông minh, tri thức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intelligence
* kỹ thuật
thông tin
tin tức
y học:
sự hiểu biết
sự thông minh
điện tử & viễn thông:
tin tức tình báo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intelligence
the ability to comprehend; to understand and profit from experience
Antonyms: stupidity
a unit responsible for gathering and interpreting information about an enemy
Synonyms: intelligence service, intelligence agency
secret information about an enemy (or potential enemy)
we sent out planes to gather intelligence on their radar coverage
Synonyms: intelligence information
the operation of gathering information about an enemy
Synonyms: intelligence activity, intelligence operation
Similar:
news: information about recent and important events
they awaited news of the outcome
- intelligence
- intelligencer
- intelligence cell
- intelligence data
- intelligence test
- intelligence agent
- intelligence agency
- intelligence bureau
- intelligence office
- intelligence signal
- intelligence analyst
- intelligence officer
- intelligence service
- intelligence activity
- intelligence quotient
- intelligence community
- intelligence operation
- intelligence department
- intelligence information
- intelligence quotient (iq)