intelligence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intelligence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intelligence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intelligence.

Từ điển Anh Việt

  • intelligence

    /in'telidʤəns/

    * danh từ

    sự hiểu biết

    khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc

    tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo

    cơ quan tình báo

  • intelligence

    thông minh, tri thức

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intelligence

    * kỹ thuật

    thông tin

    tin tức

    y học:

    sự hiểu biết

    sự thông minh

    điện tử & viễn thông:

    tin tức tình báo

Từ điển Anh Anh - Wordnet