intelligence test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intelligence test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intelligence test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intelligence test.
Từ điển Anh Việt
intelligence test
/in'telidʤəns'test/
* danh từ
sự thử trí thông minh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intelligence test
* kỹ thuật
y học:
trắc nghiệm thông minh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intelligence test
a psychometric test of intelligence
they used to think that intelligence is what an intelligence test tests
Synonyms: IQ test
Từ liên quan
- intelligence
- intelligencer
- intelligence cell
- intelligence data
- intelligence test
- intelligence agent
- intelligence agency
- intelligence bureau
- intelligence office
- intelligence signal
- intelligence analyst
- intelligence officer
- intelligence service
- intelligence activity
- intelligence quotient
- intelligence community
- intelligence operation
- intelligence department
- intelligence information
- intelligence quotient (iq)