intelligence quotient (iq) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intelligence quotient (iq) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intelligence quotient (iq) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intelligence quotient (iq).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intelligence quotient (iq)

    * kỹ thuật

    y học:

    chỉ số thông minh