intelligence officer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intelligence officer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intelligence officer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intelligence officer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intelligence officer
Similar:
secret agent: a person secretly employed in espionage for a government
Synonyms: intelligence agent, operative
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- intelligence
- intelligencer
- intelligence cell
- intelligence data
- intelligence test
- intelligence agent
- intelligence agency
- intelligence bureau
- intelligence office
- intelligence signal
- intelligence analyst
- intelligence officer
- intelligence service
- intelligence activity
- intelligence quotient
- intelligence community
- intelligence operation
- intelligence department
- intelligence information
- intelligence quotient (iq)