intelligence data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intelligence data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intelligence data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intelligence data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intelligence data

    * kinh tế

    tư liệu tình báo