intelligence quotient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intelligence quotient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intelligence quotient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intelligence quotient.
Từ điển Anh Việt
intelligence quotient
/in'telidʤəns'kwouʃənt/
* danh từ
(tâm lý học) (viết tắt) I.Q., hệ số thông minh (so với một người bình thường)
Từ liên quan
- intelligence
- intelligencer
- intelligence cell
- intelligence data
- intelligence test
- intelligence agent
- intelligence agency
- intelligence bureau
- intelligence office
- intelligence signal
- intelligence analyst
- intelligence officer
- intelligence service
- intelligence activity
- intelligence quotient
- intelligence community
- intelligence operation
- intelligence department
- intelligence information
- intelligence quotient (iq)