i.q. nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

i.q. nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm i.q. giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của i.q..

Từ điển Anh Việt

  • i.q.

    /aidem/

    * danh từ, (viết tắt) id.

    cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy

    idem quod

    ((viết tắt) i.q.) cũng như

    * phó từ, (viết tắt) id.

    như trên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • i.q.

    Similar:

    intelligence quotient: a measure of a person's intelligence as indicated by an intelligence test; the ratio of a person's mental age to their chronological age (multiplied by 100)

    Synonyms: IQ