iq nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iq nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iq giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iq.

Từ điển Anh Việt

  • iq

    * (viết tắt)

    hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) (Intelligence Quotient)

    viết tắt

    hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) (Intelligence Quotient)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iq

    Similar:

    intelligence quotient: a measure of a person's intelligence as indicated by an intelligence test; the ratio of a person's mental age to their chronological age (multiplied by 100)

    Synonyms: I.Q.