iql (incoming quality level) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iql (incoming quality level) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iql (incoming quality level) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iql (incoming quality level).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
iql (incoming quality level)
* kỹ thuật
toán & tin:
mức chất lượng đến